BẢNG GIÁ CƯỚC DỊCH VỤ VINAPHONE
1. Cước hòa mạng và cước thuê bao tháng:
Dịch vụ |
Giá cước (đã bao gồm VAT) |
Tỷ lệ giảm cước so với mức cước cũ |
Cước hoà mạng |
49.000 đ/máy/lần |
50.51% |
Cước thuê bao tháng |
49.000 đ/máy/tháng |
2. Cước liên lạc trong nước (đã bao gồm VAT):
Nơi nhận |
Quay số |
Giờ bận |
Giờ rỗi |
Giá cước |
|
|
|||||
(đồng/phút) |
|||||
Gọi trong nước |
Gọi ngoài mạng VNPT và gọi tới thuê bao Mobifone |
0 + AC + SN |
98 đồng/06 giây đầu; 16,33 đồng/01 giây tiếp theo |
980 đồng/phút |
|
Gọi tới các thuê bao di động mạng VinaPhone và các thuê bao cố định của VNPT |
Gọi tới các thuê bao di động mạng VinaPhone và các thuê bao cố định của VNPT |
88 đồng/06 giây đầu; 14,66 đồng/01 giây tiếp theo |
|
|
|
V.S.A.T |
0+99+3+AC+SN (VSAT thuê bao) |
880 đồng / phút |
Giảm 50% mức cước giờ rỗi |
||
0+99+2+AC+SN (VSAT bưu điện) |
88 đồng/06 giây đầu; 14,66 đồng/01 giây tiếp theo |
||||
Dịch vụ Wap 999 |
999 |
900 đồng/phút |
450 đồng/phút |
||
600 |
Hỗ trợ sử dụng dịch vụ bưu chính |
Cước thông tin gọi trong nước theo quy định hiện hành |
|||
108 |
0+AC+108 (1080) |
Cước thông tin gọi trong nước + cước dịch vụ 1080 |
|||
Các số đặc biệt |
116 |
Cước thông tin gọi trong nước theo quy định hiện hành |
|||
117 |
|||||
9194 (ringtunes) |
|||||
942/943 (Voicemail) |
|||||
113 |
Miễn phí |
||||
114 |
|||||
115 |
|||||
119 |
|||||
18001091 |
|||||
Cước nhắn tin trong nước nội mạng VinaPhone |
290 đồng/bản tin giờ bận; 100 đồng/bản tin giờ rỗi. |
||||
Giờ rỗi: từ 1 giờ sáng đến 6 giờ sáng tất cả các ngày |
|||||
Cước nhắn tin trong nước liên mạng (nhắn sang mạng khác) |
350 đồng/bản tin giờ bận; 250 đồng/bản tin giờ rỗi. |
||||
Giờ rỗi: từ 1 giờ sáng đến 6 giờ sáng tất cả các ngày |
|||||
Cước nhắn tin quốc tế |
2500 VND/bản tin |
||||
Quốc tế |
00+CC+AC+SN |
||||
Truy nhập Internet gián tiếp |
1268 |
Cước thông tin + cước internet 20đ/phút (bao gồm thuế GTGT) |
|||
1269 |
Cước thông tin + cước internet 141đ/phút (bao gồm thuế GTGT) |
Ghi chú:
- Chỉ áp dụng mức giảm cước giờ rỗi cho các cuộc gọi nội mạng trong nước
- Giờ bận: từ 06h00 đến 23h00 tất cả các ngày
- Giờ rỗi: từ 23h00 đến 06h00 tất cả các ngày
3. Gói cước đồng nghiệp:
Số TT |
Hướng gọi |
Mức cước |
Giá cước |
Tỷ lệ giảm cước so với mức cũ |
|
|
|||
(đã bao gồm thuế VAT) |
(đồng/phút) |
|||
1 |
Gọi ngoại mạng |
98 đ/6 giây đầu + 16,33 đ/giây tiếp theo |
980 đồng/phút |
9,28% |
2 |
Gọi nội mạng |
88 đ/6 giây đầu + 14,66 đ/giây tiếp theo |
880 đồng/phút |
10,24% |
3 |
Gọi trong nhóm |
44 đ/6 giây đầu + 7,33 đ/giây tiếp theo |
440 đồng/phút |
10,24% |
Tổng lượt truy cập :
Lượt xem :